Quản lý giống nho Hy-Line Brown: 10 cân nhắc hàng đầu

01/11/2024

Cập nhật kỹ thuật Hy-Line
Hy-Line International
28 tháng 10 năm 2024
Các giống gà Hy-Line Brown là giống gà đẻ trứng nâu có sức sống bền bỉ, được biết đến với khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt và chất lượng trứng tuyệt vời, bao gồm màu sắc và kích thước vỏ. Ở những thị trường mà chất lượng trứng và giá trị gà mái đẻ là yếu tố quan trọng đối với lợi nhuận, những người chăn nuôi gà Hy-Line Brown rất xuất sắc. Dưới đây là 10 cân nhắc chính để quản lý hiệu quả các giống gà này:
Khuyến nghị về dinh dưỡng:
1. Thời kỳ ấp: Trong giai đoạn ấp, sử dụng chế độ ăn pre-starter dạng vụn để đảm bảo phân phối dinh dưỡng hiệu quả. Lượng thức ăn tích lũy trong giai đoạn này nên dao động từ 200 đến 400 g cho mỗi con gà con. Dinh dưỡng thích hợp trong giai đoạn này tạo nền tảng cho sự tăng trưởng đồng đều.
2. Giai đoạn phát triển: Tập trung vào việc xây dựng dự trữ xương chắc khỏe để đảm bảo tuổi thọ trong sản xuất trứng. Từ 6 đến 11 tuần tuổi, hãy chú ý chặt chẽ đến trọng lượng cơ thể để tránh sự phát triển không đều. Giới thiệu chế độ ăn nghiền thô với các hạt có kích thước từ 2–3 mm, tương tự như chế độ ăn được sử dụng trong giai đoạn đẻ. Quá trình chuyển đổi từ vụn sang nghiền nên diễn ra dần dần, lý tưởng nhất là trong khoảng thời gian 2 tuần với chế độ ăn hỗn hợp để giúp chim thích nghi một cách trơn tru. Sự phát triển thích hợp trong giai đoạn này rất quan trọng đối với năng suất trong tương lai.
3. Giai đoạn phát triển: Tránh chế độ ăn có mật độ cao trong giai đoạn phát triển (12–16 tuần) để tránh tình trạng thừa cân, có thể dẫn đến các vấn đề như sa tử cung, gan nhiễm mỡ và tỷ lệ tử vong cao hơn. Duy trì chế độ ăn có mật độ dinh dưỡng vừa phải đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh mà không gây áp lực quá mức cho chim.
4. Chế độ ăn trước khi đẻ: Giới thiệu chế độ ăn trước khi đẻ mật độ thấp với 50% đá vôi thô khi bắt đầu kích thích ánh sáng đầu tiên. Giai đoạn này không nên kéo dài quá 10–12 ngày. Tránh giảm mức năng lượng từ chế độ phát triển sang chế độ ăn trước khi đẻ, vì điều này có thể làm chậm quá trình sản xuất. Tránh chế độ ăn mật độ cao để ngăn ngừa tăng cân có thể dẫn đến các vấn đề về sinh sản. Đồng bộ hóa quá trình chuyển đổi từ chế độ phát triển sang chế độ ăn trước khi đẻ với thời điểm bắt đầu kích thích ánh sáng.
5. Chuyển đổi chế độ ăn dựa trên trọng lượng cơ thể: Chế độ ăn chuyển đổi dựa trên trọng lượng cơ thể thay vì độ tuổi. Khi đàn đạt đến trọng lượng cơ thể tiêu chuẩn của giống, hãy chuyển ngay sang giai đoạn tiếp theo của chương trình cho ăn. Sự chậm trễ có thể dẫn đến tăng cân quá mức, gây bất lợi cho hiệu suất và tuổi thọ. Từ 1 đến 18 tuần tuổi, đặc biệt là từ 12 đến 18 tuần, trọng lượng cơ thể cần được quản lý cẩn thận, đảm bảo nằm trong phạm vi tối thiểu và trung bình của tiêu chuẩn giống. Tránh để trọng lượng cơ thể đạt đến giá trị tối đa của phạm vi tiêu chuẩn, vì điều này có thể dẫn đến tăng cân quá mức và các vấn đề sinh sản liên quan sau này trong quá trình sản xuất.
Khuyến nghị của ban quản lý:
6. Giảm dần giờ chiếu sáng: Trong nhà kín, giảm giờ chiếu sáng 2 giờ mỗi tuần cho đến khi đạt 10 giờ vào tuần thứ 7. Trong nhà có ánh sáng tự nhiên, mở cửa, giảm giờ chiếu sáng xuống còn 12 giờ. Thực hiện các chương trình chiếu sáng cụ thể phù hợp với độ dài ngày tự nhiên của khu vực bạn đối với hệ thống mở cửa (tham khảo www.hyline.com để biết thêm chi tiết).
7. Kích thích ánh sáng kịp thời: Bắt đầu kích thích ánh sáng khi đàn đạt trọng lượng cơ thể trung bình là 1,35 kg với độ đồng đều ít nhất là 85%, thường là khoảng 16 tuần tuổi. Nếu độ đồng đều dưới 80%, hãy đợi cho đến khi đàn đạt 1,40 kg trước khi bắt đầu kích thích ánh sáng. Đối với chuồng kín, ban đầu tăng ánh sáng thêm 2 giờ, sau đó tăng dần 30 phút cho đến khi đạt 14 giờ. Đối với chuồng mở, bắt đầu tăng 1 giờ, sau đó tăng dần 30 phút cho đến khi đạt 15 giờ.
Sản lượng đỉnh (96% hoặc cao hơn) phải đạt được với 14-15 giờ chiếu sáng. Nếu không đạt được đỉnh, hãy kéo dài thời gian chiếu sáng thêm 30 phút mỗi tuần cho đến khi đạt được tối đa 16 giờ.
8. Điều chỉnh cường độ ánh sáng: Hai tuần trước khi chuyển đến cơ sở đẻ, hãy tăng cường độ ánh sáng. Sử dụng đèn mát (>4000 K) ở mức 15 lux trong quá trình nuôi và đèn ấm (<3000 K) ở mức 20–30 lux trong giai đoạn đẻ. Đảm bảo cường độ ánh sáng nhất quán giữa cơ sở nuôi và cơ sở đẻ để tránh kích thích sớm và đảm bảo hiệu suất tối ưu.
9. Quản lý trọng lượng cơ thể khi đẻ: Mục tiêu tăng trọng lượng là 300 g (khoảng 18%) trong khoảng từ 18 đến 25 tuần tuổi. Tăng trọng lượng cơ thể đều đặn là điều cần thiết để duy trì hiệu suất đẻ. Tránh tăng trọng quá mức trong giai đoạn này để đảm bảo sản xuất tối ưu và giảm thiểu rủi ro liên quan đến trọng lượng cơ thể cao.

10. Quản lý kích thước trứng phòng ngừa: Nếu không muốn trứng lớn vào cuối chu kỳ sản xuất, hãy quản lý kích thước trứng phòng ngừa ít nhất 1,5 g trước khi đạt trọng lượng mong muốn, vì việc giảm kích thước trứng sau này rất khó và có thể gây hại cho sản xuất. Tránh chế độ ăn có mật độ cao trong thời gian đầu đẻ để ngăn ngừa trứng quá lớn. Theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ và tính toán lượng chất dinh dưỡng chính (protein, axit amin, axit linoleic và chất béo) liên quan đến tiêu chuẩn giống. Chế độ ăn ít năng lượng có thể dẫn đến tăng lượng thức ăn tiêu thụ và lượng protein tiêu thụ cao hơn, có thể làm tăng kích thước trứng. Ngoài ra, hãy thận trọng với lượng chất béo quá mức trong thức ăn, vì điều này có thể kích thích lượng thức ăn tiêu thụ và góp phần làm cho trứng lớn hơn.
Võ Văn Sự dịch từ: Hy-Line International. 28 October 2024.
Managing Hy-Line Brown Varieties: Top 10 Considerations
https://www.thepoultrysite.com/articles/managing-hy-line-brown-varieties-top-10-considerations
 


Tìm kiếm tài liệu chăn nuôi